Tiếng cười là một ngôn ngữ chung chẳng cần ai phiên dịch. Cười có năm bảy thứ, cười có nhiều cung bậc.
Người ta đã thống kê được tất cả 107 kiểu cười khác nhau.
Sau đây là một số kiểu trong 107 kiểu cười:
• Cười nheo mắt
• Cười mép
• Cười mũi
• Cười ngựa
• Cười dê
• Cười trâu
• Cười ruồi
• Cười ré
• Cười phào
• Cười rồ
• Cười vang
• Cười phá
• Cười ngất
• Cười góp
• Cười trừ
• Cười gằn
• Cười mĩa
• Cười đế
• Cười nhả
• Cười tình
• Cười nhạt
• Cười khan
• Cười khành khạch
• Cười khì
• Cười bò
• Cười duyên
• Cười lăn
• Cười khẩy
• cười xoà
• cười tủm tỉm
• cười gượng
• cười khẽ
• cười vụng
• cười pha
• cười thầm
• cười cợt
• cười đón
• cười đưa
• cười nụ
• cười nôn ruột
• cười xúy xoá
• cười híp mắt hắt mũi
• cười vãi đái
• cười nheo mát
• cười ba lơn
• cười ra nước mắt
• cười trịch thượng
• cười thái sư
• cười Đổng Trác
• cười cầu tài
• cười lấy lòng
• cười bù khú
• cười xã giao
• cười hở lợi
• cười giữ nhịp
• cười hề hề
• cười hì hì
• cười ngặt nghẽo
• cười the thé
• cười hô hố
• cười ha hả
• cười khanh khách
• cười rúc rích
• cười pháo ran
• cười vỡ bụng
• cười nhí nhảnh
• cười khèng khẹc
• cười giòn giã
• cười thơn thớt
• cười hả hê
• cười hợm hĩnh
• cười chua chát
• cười chúm chím
• cười khinh khỉnh
• cười sằng sặc
• cười ngạo nghễ
• cười hềnh hệch
• cười nham nhở
• cười hà hà
• cười khúc khích
• cười ngả ngớn
• mĩm cười
• cả cười
• cười nửa miệng
• cười đổ quán xiêu đình
• cười tít cung thang
• cười như nắc nẻ
• cười như đười ươi
• cười hở mười cái răng
Người ta đã thống kê được tất cả 107 kiểu cười khác nhau.
Sau đây là một số kiểu trong 107 kiểu cười:
• Cười nheo mắt
• Cười mép
• Cười mũi
• Cười ngựa
• Cười dê
• Cười trâu
• Cười ruồi
• Cười ré
• Cười phào
• Cười rồ
• Cười vang
• Cười phá
• Cười ngất
• Cười góp
• Cười trừ
• Cười gằn
• Cười mĩa
• Cười đế
• Cười nhả
• Cười tình
• Cười nhạt
• Cười khan
• Cười khành khạch
• Cười khì
• Cười bò
• Cười duyên
• Cười lăn
• Cười khẩy
• cười xoà
• cười tủm tỉm
• cười gượng
• cười khẽ
• cười vụng
• cười pha
• cười thầm
• cười cợt
• cười đón
• cười đưa
• cười nụ
• cười nôn ruột
• cười xúy xoá
• cười híp mắt hắt mũi
• cười vãi đái
• cười nheo mát
• cười ba lơn
• cười ra nước mắt
• cười trịch thượng
• cười thái sư
• cười Đổng Trác
• cười cầu tài
• cười lấy lòng
• cười bù khú
• cười xã giao
• cười hở lợi
• cười giữ nhịp
• cười hề hề
• cười hì hì
• cười ngặt nghẽo
• cười the thé
• cười hô hố
• cười ha hả
• cười khanh khách
• cười rúc rích
• cười pháo ran
• cười vỡ bụng
• cười nhí nhảnh
• cười khèng khẹc
• cười giòn giã
• cười thơn thớt
• cười hả hê
• cười hợm hĩnh
• cười chua chát
• cười chúm chím
• cười khinh khỉnh
• cười sằng sặc
• cười ngạo nghễ
• cười hềnh hệch
• cười nham nhở
• cười hà hà
• cười khúc khích
• cười ngả ngớn
• mĩm cười
• cả cười
• cười nửa miệng
• cười đổ quán xiêu đình
• cười tít cung thang
• cười như nắc nẻ
• cười như đười ươi
• cười hở mười cái răng
Quét Virus: An toàn